Lộ trình thuê xe du lịch |
Giá xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Ô tô 16 chỗ |
Ô tô 29 chỗ |
Xe du lịch 45 chỗ |
Nha Trang Cam Ranh (2 chiều) |
400,000đ |
600,000đ |
900,000đ |
1,300,000đ |
1,800,000đ |
Nha Trang Cảng Bình Ba/Cam Ranh |
400,000đ |
600,000đ |
900,000đ |
1,400,000đ |
1,900,000đ |
Nha Trang Đảo Bình Lập/Bình Tiên |
700,000đ |
900,000đ |
1,400,000đ |
1,800,000đ |
2,700,000đ |
Nha Trang Bình Hưng/Bãi Kinh |
800,000đ |
1,000,000đ |
1,600,000đ |
2,100,000đ |
2,800,000đ |
Nha Trang Ninh Chữ, Vĩnh Hy |
800,000đ |
1,000,000đ |
1,900,000đ |
2,500,000đ |
3,400,000đ |
Nha Trang đi KDL Bãi Dài (2 chiều) |
400,000đ |
600,000đ |
900,000đ |
1,300,000đ |
1,800,000đ |
Nha Trang đi City 5 tiếng (6 điểm) |
500,000đ |
700,000đ |
1,000,000đ |
1,400,000đ |
1,900,000đ |
Nha Trang đi tour Đồng Cừu, Hang Rái, Vĩnh Hy (1 ngày) |
1,200,000đ |
1,500,000đ |
2,200,000đ |
2,800,000đ |
2,800,000đ |
Nha Trang đi City 10 tiếng (6 điểm+ đi ăn) |
900,000đ |
1100,000đ |
1,800,000đ |
2,400,000đ |
2,900,000đ |
Nha Trang đi Thị Xa Ninh Hòa |
400,000đ |
600,000đ |
900,000đ |
1,300,000đ |
1,800,000đ |
Nha Trang đi Dốc Lêch - Ninh Hòa |
500,000đ |
700,000đ |
1,100,000đ |
1,600,000đ |
2,200,000đ |
Nha Trang đi Đảo Điệp Sơn Vạn Giã |
600,000đ |
800,000đ |
1,100,000đ |
1,800,000đ |
3,500,000đ |
Nha Trang đi KDL Thác Yang Bay |
500,000đ |
900,000đ |
1,300,000đ |
1,800,000đ |
3,500,000đ |
Nha Trang đi Vinpearl (2 chiều) |
250,000đ |
350,000đ |
600,000đ |
1,000,000đ |
1,400,000đ |
Nha Trang đi Tắm Bùn I-Resort (2 chiều) |
300,000đ |
350,000đ |
600,000đ |
800,000đ |
1,200,000đ |
Nha Trang đi Đảo Khỉ - Long Phú (2 chiều) |
500,000đ |
700,000đ |
1,200,000đ |
1,700,000đ |
2,200,000đ |
Nha Trang đi Ba Hồ (2 chiều) |
600,000đ |
800,000đ |
1,400,000đ |
1,900,000đ |
2,600,000đ |
Nha Trang đi TP Phan Rang Ninh Thuận |
800,000đ |
1000,000đ |
1,800,000đ |
2,300,000đ |
3,100,000đ |
Nha Trang đi Mũi Né - Phan Thiết - Bình Thuận |
1.600,000đ |
1.900,000đ |
2.800,000đ |
3,500,000đ |
4,700,000đ |
Nha Trang đi TP Hồ Chí Minh (Sài Gòn) |
4.000,000đ |
4.400,000đ |
5.600,000đ |
6.200,000đ |
8.600,000đ |
Nha Trang đi Đà Lạt |
1,200,000đ |
1,500,000đ |
2,000,000đ |
2,600,000đ |
3,600,000đ |
Nha Trang đi Buôn Mê Thuột - Đaklak |
1,700,000đ |
2,100,000đ |
2,900,000đ |
3,500,000đ |
4,800,000đ |
Nha Trang đi Tuy Hòa - Phú Yên |
1,200,000đ |
1,500,000đ |
2,100,000đ |
2,600,000đ |
3,600,000đ |
Nha Trang đi Quy Nhơn - Bình Định |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,800,000đ |
3,400,000đ |
4,600,000đ |
Nha Trang đi TP Đà Nẵng |
4,500,000đ |
4,900,000đ |
6,400,000đ |
7,400,000đ |
10,400,000đ |
Lưu ý bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo:
Bạn sẽ không phải lo lắng về việc thanh toán bởi chúng tôi sử dụng đa dàng các hình thức để đem đến những sự thuận lợi nhất có thể.
Bạn có thể lựa chọn nhiều hình thức thanh toán:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn